Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba ngày


[ba ngày]
Three days (after burial)
Cúng ba ngày
To celebrate the third-day ceremony (after burial).



Three days (after burial)
Cúng ba ngày To celebrate the third-day ceremony (after burial)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.